Bulong mạ kẽm AMS

Bulong mạ kẽm AMS – Xuất xứ Trung Quốc, nhập khẩu chính hãng, giá tốt cho mọi công trình

1. Giới thiệu 

Trong thi công kết cấu thép, cơ điện (M&E) hay lắp đặt máy móc, lựa chọn đúng loại Bulong mạ kẽm quyết định trực tiếp đến độ bền, tính an toàn và hiệu quả vận hành của công trình. Bulong mạ kẽm có lớp phủ kẽm bảo vệ bề mặt thép trước tác động oxy hóa, mưa axit, hơi ẩm và sương muối – những yếu tố khiến bulong thông thường nhanh gỉ và suy giảm cường độ theo thời gian. Nhờ ưu điểm chống ăn mòn – chi phí sở hữu hợp lý – dễ thi công, bulong mạ kẽm hiện là nhóm sản phẩm được sử dụng phổ biến nhất trên thị trường.

Bài viết này tập trung vào dòng Bulong mạ kẽm AMS – xuất xứ Trung Quốc, được nhập khẩu trực tiếp bởi Tổng kho bulong AMS. Lợi thế của AMS là chủ động nguồn cung, quy chuẩn chất lượng đồng bộ, chứng chỉ CO/CQ đầy đủ, giá cạnh tranh cho dự án và hàng sẵn kho đa kích thước từ M6 đến M36 (và lớn hơn theo đặt hàng). Nếu bạn là nhà thầu, chủ đầu tư, đơn vị cơ điện hay xưởng chế tạo đang tìm bulong mạ kẽm  với chất lượng ổn định, dễ đặt mua số lượng lớn và giao nhanh, đây là lựa chọn phù hợp để cân bằng giữa hiệu năng – tuổi thọ – chi phí. Nội dung dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu tạo, vật liệu, thông số kỹ thuật, ưu điểm – ứng dụng và hướng dẫn thi công để chọn đúng sản phẩm cho từng hạng mục.

Bulong mạ kẽm
Bulong mạ kẽm

>>>Xem thêm: Bulong liên kết

2. Cấu tạo của Bulong mạ kẽm 

Một bộ bulong hoàn chỉnh thường gồm các chi tiết sau:

  • Thân bulong (bolt/body): Thép hợp kim gia công ren hệ mét (coarse hoặc fine), thân trơn hoặc ren suốt. Phổ biến đầu lục giác ngoài (hex head) giúp thao tác nhanh bằng cờ-lê/súng siết.

  • Đai ốc (nut): Phù hợp tiêu chuẩn ren và cấp bền tương ứng, thường theo DIN 934/ISO 4032.

  • Vòng đệm (washer): Vòng đệm phẳng (DIN 125/ISO 7089) phân bố đều lực siết; vòng đệm vênh (spring) hoặc vòng chêm (HS) dùng khi cần chống tuột/điều chỉnh khe hở.

  • Lớp mạ kẽm bảo vệ: Tùy công nghệ (điện phân hay nhúng nóng) quyết định độ dày phủ, khả năng chống gỉ và môi trường sử dụng.

Nguyên lý làm việc: khi siết đai ốc tạo lực kéo dọc trục bulong, lực kẹp (clamping force) sinh ra giữa hai bề mặt liên kết giúp truyền lực cắt/đỡ tải, hạn chế trượt và rung lắc.

>>>Xem thêm: Bulong nở 3 cánh

3. Các loại Bulong mạ kẽm phổ biến trên thị trường

✅ Phân loại theo công nghệ mạ kẽm

  • Bu lông mạ kẽm điện phân (Electro Galvanized)

    • Lớp kẽm mỏng, sáng bóng, thẩm mỹ cao.

    • Phù hợp lắp đặt trong nhà, môi trường ít ẩm, không khí khô.

    • Giá thành rẻ hơn so với mạ nhúng nóng.

  • Bulong mạ kẽm nhúng nóng (Hot-dip Galvanized)

    • Lớp kẽm dày 40–80 µm, bám chắc, chống gỉ vượt trội.

    • Thích hợp cho công trình ngoài trời, cầu đường, ven biển, nhà xưởng hở.

    • Tuổi thọ cao hơn 5–10 lần so với mạ điện phân.

✅ Phân loại theo hình dạng & kiểu đầu bulong

  • Bulong lục giác ngoài (Hex Bolt): Loại phổ biến nhất, dễ siết bằng cờ lê/súng siết.

  • Bulong lục giác chìm (Socket Head): Đầu âm, dùng cho máy móc, thiết bị yêu cầu thẩm mỹ hoặc không gian hẹp.

  • Bulong đầu tròn cổ vuông (Carriage Bolt): Dùng trong kết cấu gỗ, hạn chế xoay khi siết.

  • Bulong tai hồng (Wing Bolt): Vặn bằng tay, không cần dụng cụ, thường dùng tạm thời.

✅ Phân loại theo ứng dụng kỹ thuật

  • Bulong kết cấu thép: Cấp bền 8.8 – 10.9, mạ kẽm nhúng nóng, dùng trong nhà thép tiền chế, cầu đường.

  • Bulong neo (Anchor Bolt): Cấy hoặc chôn sẵn trong bê tông, giữ chân cột, máy móc.

  • Bulong nở (Expansion Bolt): Có vỏ nở, siết chặt để bám bê tông; dùng lắp lan can, máy móc, khung thép.

  • Bulong hóa chất: Dùng keo chuyên dụng để cố định vào bê tông, khả năng chịu tải cao.

  • Bulong liên kết máy móc: Kích thước nhỏ đến trung bình, độ chính xác cao, mạ điện phân.

✅ Phân loại theo cấp bền (theo tiêu chuẩn ISO 898-1)

  • Cấp bền 4.8 – 6.8: Dùng cho kết cấu nhẹ, nội thất, hệ treo M&E.

  • Cấp bền 8.8: Thông dụng cho kết cấu thép, nhà xưởng.

  • Cấp bền 10.9 – 12.9: Yêu cầu chịu tải lớn, rung động mạnh, máy móc nặng, cầu đường.

✅ Phân loại theo tiêu chuẩn sản xuất

  • DIN 933/931: Bulong lục giác ren suốt/nửa ren.

  • ISO 4017/4014: Tương đương DIN, phổ biến trong xây dựng.

  • ASTM A325/A490: Chuẩn Mỹ, dùng cho cầu đường, kết cấu thép cường độ cao.

  • JIS (Nhật Bản): Bulong cơ khí chính xác, phổ biến trong máy móc công nghiệp

👉 Tóm lại:

  • Nếu dùng trong nhà → chọn bulong mạ kẽm điện phân (đẹp, rẻ).

  • Nếu dùng ngoài trời → ưu tiên bulong mạ kẽm nhúng nóng (bền, chống gỉ lâu).

  • Nếu cần chịu tải lớn, rung động → chọn cấp bền 8.8 – 12.9, mạ nhúng nóng.

Ứng dụng của bulong hóa chất mạ kẽm
Ứng dụng của bulong hóa chất mạ kẽm

>>>>Xem thêm: Bulong hoá chất, nhộng hoá chất

4. Ứng dụng điển hình của Bulong mạ kẽm

  • Kết cấu thép & nhà công nghiệp: dầm–cột–xà gồ, bulong lắp dựng khung; ưu tiên mạ nhúng nóng cho ngoài trời.

  • Cơ điện (M&E): treo thang cáp, máng điện, giá đỡ ống gió/ống nước – thường dùng mạ điện phân trong nhà máy/TTTM.

  • Cầu đường & hạ tầng: lan can, biển báo, tấm khe co giãn, bu-lông phụ kiện trụ đèn – khuyến nghị mạ nhúng nóng.

  • Năng lượng & tiện ích: điện mặt trời (khung, kẹp), nhà máy nước – chất lượng mạ ổn định giúp kéo dài chu kỳ bảo trì.

  • Cơ khí – lắp máy: cố định thiết bị nặng, bệ máy, bồn bể; cần chọn cấp bền 8.8/10.9 và vòng đệm phù hợp.

  • Dân dụng – hạ tầng đô thị: biển bảng, kết cấu thép cảnh quan, thép mạ kẽm ngoài trời.

Ứng dụng của bulong mạ kẽm nhúng nóng trong xây dựng
Ứng dụng của bulong mạ kẽm nhúng nóng trong xây dựng

>>>Xem thêm: Hoá chất cấy thép, cấy bulong

5. Hướng dẫn thi công / lắp đặt Bulong mạ kẽm

✅ Chuẩn bị

  • Kiểm tra quy cách – số lượng – chứng chỉ CO/CQ.

  • Đối chiếu cấp bền yêu cầu trong bản vẽ.

  • Chọn đai ốc/vòng đệm đồng bộ lớp mạ & cấp bền.

  • Dụng cụ: thước đo, cờ-lê lực/ súng siết có thang moment, dưỡng kiểm ren.

✅ Lắp đặt & siết lực (liên kết kết cấu thép)

  • Đặt bulong – vòng đệm – đai ốc đúng thứ tự; bề mặt tiếp xúc sạch, khô dầu.

  • Siết sơ bộ tất cả vị trí theo hình sao (chéo) để “kéo phẳng” bề mặt.

  • Siết lực cuối theo moment thiết kế/nhà SX, vẫn theo trình tự đối xứng để phân bố lực đều.

  • Kiểm tra sau siết: tối thiểu 2–3 vòng ren nhô qua đai ốc; đánh dấu sơn kiểm.

Moment siết tham khảo (khô, không bôi trơn – có thể thay đổi theo bề mặt mạ & tiêu chuẩn):
• M10 – cấp 8.8: ~40–50 Nm
• M12 – cấp 8.8: ~70–90 Nm
• M16 – cấp 8.8: ~170–220 Nm
• M20 – cấp 8.8: ~330–450 Nm
Hãy dùng giá trị trong bản vẽ/nhà sản xuất nếu có – những con số trên chỉ để tham khảo nhanh.

✅ Lắp đặt kiểu “neo – nở” (gắn vào bê tông)

  • Khoan lỗ đúng đường kính/chiều sâu theo loại tắc kê/bulong nở đi kèm.

  • Làm sạch lỗ (thổi bụi/chổi).

  • Đưa nở/bulong vàosiết theo moment khuyến nghị để đạt lực bám thành bê tông.

  • Không đặt lỗ nở quá gần mép bê tông (≥ 5–10 cm tùy kích thước).

✅ Lưu ý bảo trì

  • Tránh cắt mài làm mất lớp kẽm tại vùng ren/tiếp xúc; nếu bắt buộc phải xử lý hiện trường, hãy phủ lại kẽm lạnh (zinc-rich).

  • Định kỳ kiểm tra điểm ngoài trời, bổ sung sơn phủ tại mép cắt hoặc vết xước (nếu có).

>>>Xem thêm: Đất sét chống cháy

6. Câu hỏi thường gặp về Bulong mạ kẽm (FAQ ngắn cho người mua)

1. Mạ điện phân hay nhúng nóng bền hơn?
Nhúng nóng bền hơn ngoài trời/ven biển nhờ lớp kẽm dày; điện phân phù hợp trong nhà, thẩm mỹ cao.

2. Có thể bôi mỡ vào ren để siết dễ hơn không?
Chỉ khi bản vẽ cho phép. Bôi trơn làm thay đổi moment–lực kẹp, cần điều chỉnh moment siết theo hướng dẫn kỹ thuật.

3. Có cần cùng cấp bền cho đai ốc/vòng đệm?
Có. Phụ kiện nên cùng cấp bền & lớp mạ với bulong để đảm bảo an toàn và tuổi thọ.

7. Kết luận

Bu lông mạ kẽm AMS – xuất xứ Trung Quốc, nhập khẩu bởi Tổng kho bulong AMS là lựa chọn đáng tin cậy khi bạn cần vật tư chống gỉ, giá hợp lý, dễ thi công và sẵn hàng. Bằng việc hiểu rõ cấu tạo, vật liệu, thông số, ưu–nhược điểm từng loại mạ và tuân thủ quy trình lắp đặt/kiểm soát moment siết, bạn sẽ khai thác tối đa độ bền liên kết, giảm rủi ro và chi phí bảo trì cho công trình.

8 .Liên Hệ mua Bulong mạ kẽm 

Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các loại bulong liên kết, bulong hoá chất, bu lông nở 3 cánh, thanh ren, ốc vít, đất sét chống cháy, mũi khoan bê tông, súng bơm keo, hoá chất cấy thép chính hãng,… đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, phù hợp với các tiêu chuẩn kỹ thuật trong xây dựng và công nghiệp. Với đội ngũ kỹ thuật dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp cấy thép hiệu quả – bền vững – an toàn cho mọi công trình.

Ngoài ra chúng tôi nhận Thi công khoan cấy bu lông chuyên nghiệp cho công trình dân dụng và công nghiệp:

✅ Kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, đào tạo bài bản
✅ Vật tư đạt chuẩn – keo có CO/CQ rõ ràng
✅ Báo giá nhanh – khảo sát miễn phí
✅ Hỗ trợ 24/7 cho dự án gấp, tiến độ khắt khe

📌 Thông tin liên hệ:

  • Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Xây Dựng và Thương Mại AMS
  • 📍 Địa chỉ: Số 89 Đê Ngọc Giang, Thôn Ngọc Giang, Xã Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội
  • 📞 Hotline/Zalo: 0869.78.46.48
  • 🌐 Trang web:  ams-company.vn

AMS – Đồng hành cùng công trình bền vững của bạn!

Tag: bu lông mạ kẽm, bulong mạ kẽm nhúng nóng, bulong mạ kẽm điện phân, bulong mạ kẽm trung quốc, bulong mạ kẽm AMS, giá bulong mạ kẽm hôm nay, báo giá bulong mạ kẽm, bulong kết cấu thép, bulong cường độ cao 8.8 10.9, mua bulong mạ kẽm tại hà nội, tổng kho bulong AMS, co cq bulong mạ kẽm, vòng đệm đai ốc mạ kẽm, bulong mạ kẽm ngoài trời ven biển

 

0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngTrở lại cửa hàng