Bulong liên kết là gì? Thông tin chi tiết và ứng dụng thực tế
1. Giới thiệu Bulong liên kết là gì?
Bulong liên kết là gì ? Trong ngành xây dựng, cơ khí và sản xuất công nghiệp, bulong liên kết đóng vai trò quan trọng trong việc ghép nối các chi tiết thép, bê tông hay máy móc. Nhờ tính bền bỉ, chịu lực cao và dễ dàng lắp đặt, loại bulong này ngày càng được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ bulong liên kết là gì, có mấy loại và ứng dụng cụ thể ra sao.
Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ toàn bộ thông tin chi tiết để dễ dàng lựa chọn loại bulong phù hợp.
Bulong liên kết là loại bulong chuyên dùng để kết nối các chi tiết, cấu kiện với nhau, tạo thành một khối vững chắc trong kết cấu thép, bê tông hoặc máy móc. Chúng thường đi kèm với đai ốc (ê-cu) và vòng đệm để đảm bảo khả năng siết chặt, chống tuột ren và tăng độ bền cho mối liên kết.
Hiểu đơn giản, bulong liên kết là giải pháp ghép nối bằng cơ khí thay thế cho hàn, mang lại tính linh hoạt và độ chính xác cao hơn.

2. Bulong liên kết là gì – Cấu tạo và phân loại Bulong liên kết
2.1.Cấu tạo của bulong liên kết
Một bulong liên kết hoàn chỉnh thường được tạo thành từ 3 bộ phận chính:
👍Thân bulong (shank)
-
Là phần hình trụ dài, có thể ren suốt (từ đầu tới chân) hoặc ren lửng (chỉ một đoạn gần cuối).
-
Kích thước thân được ký hiệu bằng đường kính danh nghĩa M (ví dụ: M12, M16, M20…).
-
Thân bulong chịu lực kéo và lực cắt chính, quyết định khả năng chịu tải của bulong.
👍 Đầu bulong (bolt head)
-
Có nhiều dạng, phổ biến nhất là:
-
Đầu lục giác ngoài (dùng cờ lê, mỏ lết để siết).
-
Đầu lục giác chìm (Allen key).
-
Đầu tròn cổ vuông, đầu búa, đầu trụ… tùy mục đích sử dụng.
-
-
Đầu bulong giúp truyền lực siết và định vị bulong khi lắp đặt.
👍 Phần ren (thread)
-
Nằm ở cuối thân bulong, dùng để ăn khớp với đai ốc (ê-cu).
-
Có 2 loại:
-
Ren thô (coarse thread): dễ lắp đặt, chống kẹt ren, dùng nhiều trong xây dựng.
-
Ren mịn (fine thread): liên kết chặt hơn, thường dùng trong cơ khí chính xác.
-
-
Tiêu chuẩn ren phổ biến: ISO, DIN, JIS, TCVN.
👍 Các chi tiết đi kèm bulong liên kết
Ngoài bulong chính, để tạo nên mối ghép an toàn và bền vững, người ta thường dùng thêm:
-
Đai ốc (ê-cu): Giúp siết chặt và cố định bulong.
-
Vòng đệm (long đen):
-
Vòng đệm phẳng: phân bổ đều lực siết, tránh hư hại bề mặt.
-
Vòng đệm vênh/hoa: chống xoay, chống tuột ren.
-

2.2. Phân loại Bulong liên kết
-
Tùy theo nhu cầu sử dụng, bulong liên kết được chia thành nhiều loại:
-
Theo cấp bền: Cấp 4.6, 5.6, 6.8, 8.8, 10.9, 12.9 (cấp càng cao → khả năng chịu lực càng lớn).
-
Theo vật liệu: Bulong thép cacbon, bulong hợp kim, bulong inox chống gỉ.
-
Theo kiểu ren: Ren suốt, ren lửng.
-
Theo mạ bề mặt: Bulong đen, bulong mạ kẽm nhúng nóng, mạ điện phân.
-

3. Bulong liên kết là gì – Vật liệu chế tạo Bulong liên kết
Bulong liên kết có thể được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau tùy theo yêu cầu về độ bền, khả năng chống ăn mòn và môi trường sử dụng. Dưới đây là các vật liệu phổ biến nhất:
3.1. Thép cacbon (Carbon Steel)
-
Đặc điểm:
-
Thành phần chính: sắt (Fe) + cacbon (C) 0,2 – 0,6%.
-
Có độ cứng và khả năng chịu lực tốt.
-
-
Ứng dụng:
-
Sử dụng phổ biến trong xây dựng, kết cấu thép, công trình dân dụng.
-
Chi phí thấp, dễ sản xuất số lượng lớn.
-

3.2. Thép hợp kim (Alloy Steel)
-
Đặc điểm:
-
Được pha thêm crom (Cr), mangan (Mn), molypden (Mo), niken (Ni)…
-
Độ bền kéo, chịu lực và khả năng chống mài mòn vượt trội.
-
-
Ứng dụng:
-
Các công trình, nhà thép tiền chế, cầu đường, kết cấu hạ tầng chịu tải trọng lớn.
-
Thường dùng cho bulong cấp bền cao 8.8, 10.9, 12.9.
-
3.3. Inox (Thép không gỉ – Stainless Steel)
-
Đặc điểm:
-
Thành phần chứa trên 10,5% Crom (Cr), có thể thêm Niken (Ni), Molypden (Mo).
-
Khả năng chống gỉ, chống ăn mòn cực tốt.
-
-
Ứng dụng:
-
Các công trình ngoài trời, môi trường biển, nhà máy hóa chất, thực phẩm.
-
Các loại phổ biến: Inox 201, 304, 316 (316 chống ăn mòn cao nhất).
-
4.4. Đồng hoặc hợp kim đồng (Brass, Bronze)
-
Đặc điểm:
-
Dẫn điện, dẫn nhiệt tốt.
-
Chống oxy hóa và ăn mòn hóa chất ở mức trung bình.
-
-
Ứng dụng:
-
Hệ thống điện, thiết bị điện tử, máy móc cần tính dẫn điện.
-
Ít phổ biến hơn so với thép và inox.
-
5.5. Vật liệu phủ bề mặt (Coating)
Ngoài vật liệu lõi, bulong liên kết thường được xử lý bề mặt để tăng độ bền:
-
Mạ kẽm điện phân: chống gỉ cơ bản, giá rẻ.
-
Mạ kẽm nhúng nóng: chống ăn mòn tốt hơn, dùng trong môi trường ngoài trời.
-
Phủ Dacromet / Geomet: chịu ăn mòn cao, bền với hóa chất.
-
Sơn tĩnh điện: bảo vệ thẩm mỹ + chống oxy hóa.
✅ Tóm lại:
-
Thép cacbon, thép hợp kim → cho bulong chịu tải trọng lớn.
-
Inox → cho môi trường cần chống gỉ sét.
-
Đồng/hợp kim đồng → cho hệ thống điện, yêu cầu dẫn điện.
-
Xử lý bề mặt → tăng tuổi thọ và độ bền ngoài trời.
4. Bulong liên kết là gì – Lực Chịu Đựng Của Bulong 8.8

a. Ý nghĩa bulong 8.8
-
8 (phần đầu): Giới hạn bền kéo tối đa (Ultimate tensile strength – UTS) = 800 MPa
-
.8 (phần sau): Tỷ lệ giới hạn chảy (Yield strength) = 0.8 × 800 = 640 MPa
👉 Tức là:
-
Bulong 8.8 chịu được lực kéo tối đa 800 MPa
-
Và lực bắt đầu biến dạng vĩnh viễn là 640 MPa
b. Lực chịu kéo danh nghĩa của Bulong 8.8 theo kích thước
– Để lựa chọn bulong phù hợp với từng ứng dụng liên kết khác nhau. Chúng ta có thể sử dụng bảng tra cơ tính của bulong theo tiêu chuẩn ISO 898 – 1:
Đường kính danh định (mm) | Diện tích chịu kéo (mm²) | Lực chịu kéo danh nghĩa (N) | Tải trọng (kg) ≈ |
---|---|---|---|
M6 | 20.1 | 20.1 × 640 = 12,864 N | ~1,300 kg |
M8 | 36.6 | 23,424 N | ~2,400 kg |
M10 | 58.0 | 37,120 N | ~3,700 kg |
M12 | 84.3 | 53,952 N | ~5,500 kg |
M16 | 157.0 | 100,480 N | ~10,200 kg |
M20 | 245.0 | 156,800 N | ~16,000 kg |
M24 | 353.0 | 225,920 N | ~23,000 kg |
✅ Công thức:
Lực chịu kéo = Giới hạn chảy (640 MPa) × Diện tích chịu kéo
c. Lưu ý khi tính toán lực chịu đựng thực tế
-
Hệ số an toàn (FoS) thường được áp dụng, ví dụ từ 1.5–2.5, để đảm bảo không làm việc ở ngưỡng tối đa.
-
Tình trạng lắp đặt: Nếu bulong bị siết quá mức hoặc chịu tải lệch tâm, khả năng chịu lực thực tế giảm đi đáng kể.
-
Chịu cắt: Lực chịu cắt ≈ 0.6 × lực kéo danh nghĩa
-
Chiều sâu ăn ren: Ảnh hưởng đến lực chịu kéo, đặc biệt nếu liên kết qua tấm mỏng.
d. Ví dụ thực tế:
Một bulong M12 cấp bền 8.8, có lực chịu kéo danh nghĩa là ~5,500 kg, nếu bạn dùng 4 con để liên kết thép dầm → khả năng tải tổng cộng là ~22 tấn (chưa trừ hệ số an toàn).
5. Bulong liên kết là gì – Ứng dụng trong công trình
-
Lắp đặt dầm thép, cột, xà gồ trong nhà xưởng công nghiệp.
-
Liên kết dầm cầu, khung chịu lực trong công trình giao thông.
-
Thi công hệ giằng, sườn mái nhà thép tiền chế.

>>>Xem thêm: Đất sét chống cháy
6. Bulong liên kết là gì – Ưu điểm nổi bật
-
Chịu lực vượt trội, đảm bảo an toàn kết cấu.
-
Lắp đặt nhanh, dễ thay thế khi cần sửa chữa.
-
Tính chuẩn hóa cao, dễ dàng kiểm soát chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN hoặc ISO.
Kết luận
Việc lựa chọn đúng loại bu lông liên kết không chỉ đảm bảo chất lượng công trình, mà còn giúp tiết kiệm chi phí thi công và bảo trì. Hãy liên hệ AMS Company để được tư vấn sản phẩm phù hợp nhất với công trình của bạn.
7. Mua BuLong Ở Đâu Uy Tín?
Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các loại bulong liên kết, bulong hoá chất, bu lông nở 3 cánh, thanh ren, ốc vít, đất sét chống cháy, mũi khoan bê tông, súng bơm keo, hoá chất cấy thép chính hãng,… đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, phù hợp với các tiêu chuẩn kỹ thuật trong xây dựng và công nghiệp. Với đội ngũ kỹ thuật dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp cấy thép hiệu quả – bền vững – an toàn cho mọi công trình.
Ngoài ra chúng tôi nhận Thi công khoan cấy bu lông chuyên nghiệp cho công trình dân dụng và công nghiệp:
Kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, đào tạo bài bản
Vật tư đạt chuẩn – keo có CO/CQ rõ ràng
Báo giá nhanh – khảo sát miễn phí
Hỗ trợ 24/7 cho dự án gấp, tiến độ khắt khe
Thông tin liên hệ:
- Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Xây Dựng và Thương Mại AMS
Địa chỉ: Số 89 Đê Ngọc Giang, Thôn Ngọc Giang, Xã Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội
Hotline/Zalo: 0869.78.46.48
Website: ams-company.vn
AMS – Đồng hành cùng công trình bền vững của bạn!
Tag: bu lông kết cấu, bu lông 8.8, bu lông 10.9, bu lông xây dựng, bulong liên kết là gì, bulong liên kết, bu lông liên kết, cấu tạo bulong liên kết, ứng dụng bulong liên kết, bulong kết cấu thép, bulong xây dựng, bulong 8.8, bulong 10.9, bulong ren suốt, bulong ren lửng