Bulong Liên Kết Cấp Bền 4.6

Không áp dụng

Còn hàng

Giá: Liên hệ

  • Giao hàng ngay trong ngày
  • Ship toàn quốc
  • Đổi trả trong vòng 07 ngày
  • Cam kết sản phẩm chính hãng

Lưu ý:

Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo vì còn phụ thuộc vào kích thước, số lượng. Vui lòng chat hoặc gọi ZALO / HOTLINE: 0983753846 để được tư vấn và báo giá chính xác.

Mua ngay Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi

Bulong liên kết 4.6 – Cấu tạo, đặc điểm và ứng dụng trong xây dựng

1. Giới thiệu về Bulong liên kết 4.6

Trong ngành xây dựng và cơ khí, Bulong liên kết 4.6 là loại bulong phổ biến, được sử dụng rộng rãi cho các hạng mục có tải trọng vừa và nhỏ. Với cấp bền 4.6, bulong này đảm bảo khả năng chịu lực tốt, đáp ứng yêu cầu liên kết an toàn, ổn định và tiết kiệm chi phí.

Không giống các dòng bulong cường độ cao 8.8, 10.9 hay 12.9, bulong 4.6 thuộc nhóm bulong cấp bền trung bình, thường dùng để liên kết bulong – đai ốc – vòng đệm trong kết cấu thép nhẹ, giàn giáo, khung nhà thép, và các thiết bị cơ khí dân dụng.

Sự phổ biến của bulong liên kết 4.6 đến từ:

  • Giá thành rẻ hơn so với bulong cường độ cao.

  • Dễ dàng gia công, lắp đặt và thay thế.

  • Đáp ứng đủ tiêu chuẩn an toàn cho nhiều công trình vừa và nhỏ.

Bulong liên kết cấp bền 4.6
Bulong liên kết cấp bền 4.6

>>>Xem thêm: Đất sét chống cháy

2. Ý nghĩa cấp bền 4.6 của Bulong liên kết

Khi nhìn vào ký hiệu bulong 4.6, nhiều người thường băn khoăn con số này thể hiện điều gì. Thực tế, đây là quy ước quốc tế về cấp bền của bulong:

  • Số đầu tiên (4): biểu thị 1/100 độ bền kéo tối thiểu của bulong. Nghĩa là bulong 4.6 có độ bền kéo tối thiểu 400 N/mm².

  • Số thứ hai (.6): là tỷ lệ giữa giới hạn chảy và độ bền kéo. Với bulong 4.6, tỷ lệ này là 0,6, tức là giới hạn chảy đạt khoảng 240 N/mm².

Điều này có nghĩa: bulong liên kết 4.6 có khả năng chịu tải ở mức trung bình, thích hợp cho các mối nối không yêu cầu lực siết quá lớn, nhưng vẫn đảm bảo sự an toàn và bền vững cho công trình.

3. Cấu tạo và đặc điểm của Bulong liên kết 4.6

Cấu tạo tiêu chuẩn:

  • Phần đầu: Lục giác ngoài (hex bolt), dễ vặn siết bằng cờ lê.

  • Thân bu lông: Có ren (partial hoặc full thread).

  • Đai ốc (ecu)long đen (vòng đệm): Thường đi kèm theo bộ.

Đặc điểm nổi bật:

  • Vật liệu dễ gia công, dễ sản xuất với số lượng lớn.

  • Có thể mạ kẽm điện phân hoặc mạ kẽm nhúng nóng để tăng khả năng chống gỉ.

  • Chi phí thấp – phù hợp thi công quy mô vừa và nhỏ.

4. Thông số kỹ thuật Bulong liên kết 4.6

Thuộc tính Thông số cơ bản
Cấp bền 4.6
Vật liệu Thép carbon thấp (SS400, Q235)
Đường kính phổ biến M6, M8, M10, M12, M16, M20…
Chiều dài 20mm – 300mm
Bề mặt Mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng
Tiêu chuẩn TCVN, ISO 898-1, DIN 933, ASTM A307
Ứng dụng chính Kết cấu thép, lan can, bệ máy, nhà xưởng, hệ thống điện nhẹ

XEM THÊM : BU LÔNG NỞ 3 CÁNH

5. Ứng dụng thực tế của Bulong liên kết 4.6

  • 🏗 Thi công nhà thép tiền chế, kho xưởng

  • 🔩 Lắp lan can, thang máng cáp, vách ngăn, trần treo

  • ⚙️ Liên kết cơ khí không chịu lực nặng

  • 🧱 Lắp dựng cốp pha, giàn giáo, kết cấu phụ

  • 🏢 Ứng dụng trong xây dựng dân dụng và nội thất

📌 Lưu ý: Không dùng bu lông cấp bền 4.6 cho các hạng mục chịu tải trọng cao hoặc rung động mạnh (nên thay bằng 8.8 hoặc 10.9).

Cấu tạo và chách lắp đặt bulong liên kết 4.6
Cấu tạo và chách lắp đặt bulong liên kết 4.6

>>>Xem thêm: Bulong hoá chất – Nhộng hoá chất

6. Các loại Bulong liên kết 4.6 phổ biến

Trên thị trường hiện nay có nhiều loại bulong 4.6, đáp ứng nhu cầu khác nhau:

  • Bulong lục giác ngoài 4.6: Phổ biến nhất, dễ dàng lắp đặt.

  • Bulong lục giác chìm 4.6: Dùng trong chi tiết yêu cầu tính thẩm mỹ, không vướng đầu bulong.

  • Bulong mạ kẽm điện phân 4.6: Giá rẻ, dùng trong môi trường khô ráo.

  • Bulong mạ kẽm nhúng nóng 4.6: Chống gỉ tốt, dùng ngoài trời.

  • Bulong đen (oxy hóa đen) 4.6: Tăng tính thẩm mỹ, phù hợp trong nhà.

7. Lưu ý khi sử dụng bulong liên kết 4.6

Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi thi công:

  • Chọn đúng kích thước bulong theo thiết kế.

  • Kết hợp với đai ốc và long đen đồng bộ để tăng độ chắc chắn.

  • Không nên dùng bulong 4.6 cho các kết cấu chịu lực nặng (nên thay bằng bulong 8.8 trở lên).

  • Với môi trường ngoài trời, nên ưu tiên bulong mạ kẽm nhúng nóng để chống gỉ sét.

  • Định kỳ kiểm tra và thay thế nếu phát hiện bulong bị mòn, gỉ hoặc nứt.

8. Báo giá bulong liên kết 4.6 mới nhất

Giá bulong 4.6 phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

  • Kích thước: M8, M10, M12, M16, M20, M24…

  • Chiều dài bulong: Từ 20mm đến 300mm.

  • Bề mặt xử lý: Mạ kẽm điện phân, mạ nhúng nóng, đen.

  • Số lượng đặt hàng: Mua càng nhiều giá càng rẻ.

  • Tiêu chuẩn sản xuất: DIN, ISO, JIS…

Trung bình, giá bulong liên kết 4.6 thường rẻ hơn từ 20 – 40% so với bulong cường độ cao, giúp tiết kiệm chi phí cho các công trình dân dụng và hạ tầng vừa và nhỏ.

9. Kết luận

Bulong liên kết 4.6 là loại bulong thông dụng, giá thành rẻ, dễ thi công và thay thế, phù hợp cho các công trình dân dụng, cơ khí vừa và nhỏ. Với cấp bền 4.6, sản phẩm đáp ứng tốt yêu cầu liên kết cơ bản nhưng không nên dùng cho các kết cấu trọng yếu, chịu tải nặng.

Việc lựa chọn đúng loại bulong liên kết sẽ giúp công trình vừa đảm bảo an toàn, vừa tiết kiệm chi phí. Nếu công trình của bạn chỉ yêu cầu mối nối trung bình, không chịu tải lớn, thì bulong liên kết 4.6 chính là giải pháp tối ưu.

10. Liên Hệ Ngay Với Chúng Tôi Để Được Tư Vấn

Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các loại bulong liên kết, bulong hoá chất, bu lông nở 3 cánh, thanh ren, ốc vít, đất sét chống cháy, mũi khoan bê tông, súng bơm keo, hoá chất cấy thép chính hãng,… đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, phù hợp với các tiêu chuẩn kỹ thuật trong xây dựng và công nghiệp. Với đội ngũ kỹ thuật dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp cấy thép hiệu quả – bền vững – an toàn cho mọi công trình.

Ngoài ra chúng tôi nhận Thi công khoan cấy bu lông chuyên nghiệp cho công trình dân dụng và công nghiệp:

✅ Kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, đào tạo bài bản
✅ Vật tư đạt chuẩn – keo có CO/CQ rõ ràng
✅ Báo giá nhanh – khảo sát miễn phí
✅ Hỗ trợ 24/7 cho dự án gấp, tiến độ khắt khe

📌 Thông tin liên hệ:

  • Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Xây Dựng và Thương Mại AMS
  • 📍 Địa chỉ: Số 89 Đê Ngọc Giang, Thôn Ngọc Giang, Xã Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội
  • 📞 Hotline/Zalo: 0869.78.46.48
  • 🌐 Website: ams-company.vn

AMS – Đồng hành cùng công trình bền vững của bạn!

tag: bu lông liên kết cấp bền 4.6, bu lông 4.6 là gì, bu lông cấp bền thấp giá rẻ, báo giá bu lông cấp 4.6, bu lông 4.6 dùng cho kết cấu thép, bu lông M12 cấp bền 4.6, bu lông cấp 4.6 mạ kẽm, bu lông liên kết 4.6 tại Hà Nội, mua bu lông cấp bền 4.6 ở Hà Đông, bu lông 4.6 giá rẻ Thanh Trì, đại lý bu lông 4.6 tại Long Biên, cung cấp bu lông 4.6 tại Bắc Từ Liêm, bán bu lông 4.6 tại Vĩnh Ngọc Đông Anh

0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngTrở lại cửa hàng