BU LÔNG LIÊN KẾT

Bulong cường độ cao – Giải pháp kết nối chắc chắn cho công trình

Bulong cường độ cao ( Hay còn gọi Bulong liên kết) là loại bu lông được sử dụng để nối kết các chi tiết, bộ phận trong các kết cấu như. Nhà thép tiền chế, giàn thép, cầu đường, hoặc các thiết bị máy móc trong ngành cơ khí. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ chắc chắn, an toàn và khả năng chịu lực cho toàn bộ hệ thống.

Bulong cường độ cao là loại bu lông chịu lực cao, dùng để liên kết các chi tiết thép, dầm, cột trong kết cấu xây dựng, nhà thép tiền chế, cầu đường. AMS Company cung cấp các loại bu lông M12 đến M24, cường độ 8.8, 10.9, mạ kẽm nhúng nóng hoặc điện phân. Chúng tôi cam kết sản phẩm đạt chuẩn, đầy đủ CO-CQ, giao hàng nhanh toàn quốc.

Bulong liên kết mạ kẽm cấp bền 8.8 ( Bulong ren suốt)
Bulong liên kết mạ kẽm cấp bền 8.8 ( Bulong ren suốt)

1. Cấu Tạo và Vật Liệu Bulong cường độ cao

Bu lông liên kết thường gồm 3 phần chính:

  • Thân bu lông: hình trụ ren để xiết chặt.

  • Đầu bu lông: dạng lục giác hoặc hình tròn để dễ dàng thao tác bằng dụng cụ.

  • Đai ốc và long đen: giúp tăng độ siết và tránh lỏng lẻo khi vận hành.

Vật liệu phổ biến: thép cacbon, thép không gỉ, hợp kim cường độ cao (tùy thuộc vào môi trường và yêu cầu kỹ thuật).

Cấu tạo và chách lắp đặt bulong liên kết
Cấu tạo và chách lắp đặt bulong liên kết

>>>XEM THÊM : HOÁ CHẤT CẤY THÉP 

2. Vật liệu chế tạo Bulong cường độ cao ( Bu lông liên kết)

  • Thép carbon (C35, C45): dùng cho cấp bền vừa (6.8, 8.8)

  • Thép hợp kim (chứa Mn, Cr, Mo…): dùng cho cấp bền cao (10.9 – 12.9)

  • Inox (SUS 201, 304, 316): dùng trong môi trường ăn mòn, hóa chất

👉 Xử lý bề mặt:

  • Mạ kẽm điện phân – giá rẻ, chống gỉ trung bình

  • Mạ kẽm nhúng nóng – độ bền cao, dùng ngoài trời

  • Mạ Dacromet, xi kẽm Cr3+ – chịu ăn mòn công nghiệp, thân thiện môi trường

>>>Xem thêm: Bulong nở 3 cánh

3. Tiêu chuẩn sản xuất Bulong cường độ cao (Bu lông liên kết)

  • Tiêu chuẩn quốc tế:

    • ISO 898-1: Tính chất cơ học của bu lông

    • DIN 931 / 933: Bu lông lục giác (ren lửng/ren suốt)

    • ASTM A325 / A490: Bu lông kết cấu thép tại Mỹ

  • Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN):

    • TCVN 1916:1995 – bu lông thép

    • TCVN 1985:1993 – chi tiết ren ngoài

>>>Xem thêm: Bulong hoá chất

4. Quy trình sản xuất Bulong cường độ cao (Bu lông liên kết)

4.1. Chuẩn bị nguyên liệu thép

  • Nguyên liệu chính: Thép cacbon trung bình hoặc thép hợp kim (thường là 35, 40Cr, 45, hoặc tương đương) tùy yêu cầu cấp bền (4.6, 5.6, 8.8, 10.9…).

  • Thép được nhập dạng thanh tròn, cuộn dây hoặc cây dài từ các nhà cung cấp uy tín.

  • Thép phải kiểm tra cơ lý: thành phần hóa học, độ cứng, độ bền kéo để đảm bảo phù hợp tiêu chuẩn ISO, DIN, TCVN.

Thép carbon vật liệu dùng để sản xuất bulong
Thép carbon vật liệu dùng để sản xuất bulong

4.2. Cắt phôi

  • Sử dụng máy cắt tự động hoặc máy cắt ma sát để cắt thanh thép thành từng đoạn (phôi) đúng chiều dài bulong yêu cầu.

  • Độ chính xác cắt ± 0.5mm để đảm bảo khi gia công ren và đầu bulong không bị sai lệch.

  • Phôi sau cắt được loại bỏ ba via (vết sắt thừa) để tránh làm hỏng khuôn dập.

4.3. Gia công đầu bulong

  • Sử dụng máy dập đầu bulong (cold forging hoặc hot forging):

    • Cold forging (dập nguội): thép được dập ở nhiệt độ thường, dùng cho bulong kích thước nhỏ và trung bình, năng suất cao.

    • Hot forging (dập nóng): nung phôi thép ở ~1100°C, rồi dập tạo đầu; phù hợp cho bulong kích thước lớn hoặc yêu cầu cấp bền cao.

  • Khuôn dập được chế tạo chính xác để hình dạng đầu bulong đạt chuẩn (lục giác, vuông, hoặc đặc biệt).

4.4. Tạo ren

  • Phương pháp lăn ren (thread rolling): phổ biến nhất vì không làm mất vật liệu, bề mặt ren bền hơn.

  • Phương pháp tiện ren (thread cutting): áp dụng cho bulong kích thước lớn hoặc yêu cầu đặc biệt.

  • Ren được kiểm tra bằng căn ren chuẩn để đảm bảo độ chính xác về bước ren, đường kính ngoài và độ sâu.

Tạo ren cho bulong liên kết bằng máy tạo ren
Tạo ren cho bulong liên kết bằng máy tạo ren

4.5. Xử lý nhiệt

  • Bulong được tôi và ram để đạt cấp bền yêu cầu.

  • Quy trình:

    1. Nung bulong đến nhiệt độ thích hợp (~850–900°C).

    2. Tôi nhanh trong dầu hoặc nước để tăng độ cứng.

    3. Ram ở nhiệt độ thấp hơn (~400–600°C) để giảm ứng suất và tăng độ dai.

  • Mỗi cấp bền có nhiệt độ và thời gian xử lý khác nhau.

4.6. Xử lý bề mặt

  • Mục đích: chống gỉ, tăng độ bền bề mặt, tăng tính thẩm mỹ.

  • Các phương pháp phổ biến:

    • Mạ kẽm nhúng nóng: chống gỉ tốt, phù hợp cho công trình ngoài trời, môi trường ăn mòn cao.

    • Mạ kẽm điện phân: bề mặt sáng đẹp, dùng cho môi trường ít ăn mòn.

    • Phosphat hóa + dầu: tăng độ bám, chống mài mòn.

  • Trước khi mạ, bulong được làm sạch bằng axit và rửa kỹ để loại bỏ dầu, gỉ sét.

4.7. Kiểm tra chất lượng

  • Kiểm tra kích thước (chiều dài, đường kính, bước ren).

  • Kiểm tra cơ tính (độ bền kéo, giới hạn chảy, độ cứng).

  • Kiểm tra lớp mạ (độ dày lớp kẽm, độ bám).

  • Kiểm tra ngoại quan (không cong, không nứt, không rỗ bề mặt).

4.8. Đóng gói và lưu kho

  • Bulong đạt yêu cầu được đóng gói theo lô, ghi rõ thông tin:

    • Kích thước

    • Cấp bền

    • Loại mạ

    • Ngày sản xuất

  • Lưu kho trong môi trường khô ráo, tránh ẩm.

5. Phân Loại Bulong cường độ cao Phổ Biến.

Loại bu lông liên kết Đặc điểm chính Ứng dụng
Bu lông cường độ cao Chịu lực lớn, chống mài mòn tốt Kết cấu thép, cầu đường
Bu lông hóa chất Gắn cố định trong bê tông bằng keo Xây dựng nền móng, nhà cao tầng
Bu lông neo Cố định thiết bị, máy móc xuống nền bê tông Lắp đặt máy móc, trạm điện
Bu lông ren suốt Dễ cắt theo chiều dài, linh hoạt sử dụng Dùng trong thi công cơ khí

5. Ứng Dụng Bulong cường độ cao.

  • Xây dựng nhà thép tiền chế: Liên kết dầm, cột và mái.

  • Lắp ráp máy móc công nghiệp: Giữ cố định chi tiết máy.

  • Thi công cầu đường: Gia cố mối nối chịu lực lớn.

  • Ngành điện và năng lượng: Gắn thiết bị trên cao hoặc dưới đất.

Ứng dụng bu lông liên kết 8.8 ( Bulong cường độ cao)
Ứng dụng bu lông liên kết 8.8 ( Bulong cường độ cao)

>>>Xem thêm: Đất sét chống cháy

6. Cách Lựa Chọn Bulong cường độ cao Đạt Chuẩn

  • Tiêu chuẩn kỹ thuật (ASTM, DIN, JIS…).

  • Cấp độ bền (grade) phù hợp với lực chịu tải.

  • Kích thước và loại ren đúng với bản vẽ kỹ thuật.

  • Khả năng chống ăn mòn nếu dùng ngoài trời hoặc môi trường hóa chất.

  • Nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo sản phẩm chính hãng.

7. Mua BuLong  Ở Đâu Uy Tín?

Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các loại Bulong liên kết, bulong hoá chất, bu lông nở 3 cánh, thanh ren, ốc vít, đất sét chống cháy, mũi khoan bê tông, súng bơm keo, hoá chất cấy thép chính hãng,… đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, phù hợp với các tiêu chuẩn kỹ thuật trong xây dựng và công nghiệp. Với đội ngũ kỹ thuật dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp cấy thép hiệu quả – bền vững – an toàn cho mọi công trình.

Ngoài ra chúng tôi nhận Thi công khoan cấy bu lông chuyên nghiệp cho công trình dân dụng và công nghiệp:

✅ Kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, đào tạo bài bản
✅ Vật tư đạt chuẩn – keo có CO/CQ rõ ràng
✅ Báo giá nhanh – khảo sát miễn phí
✅ Hỗ trợ 24/7 cho dự án gấp, tiến độ khắt khe

📌 Thông tin liên hệ:

  • Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Xây Dựng và Thương Mại AMS
  • 📍 Địa chỉ: Số 89 Đê Ngọc Giang, Thôn Ngọc Giang, Xã Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội
  • 📞 Hotline/Zalo: 0869.78.46.48
  • 🌐 Website: ams-company.vn

AMS – Đồng hành cùng công trình bền vững của bạn!

Tag: bulong liên kết, Bulong cường độ cao, bu lông, bulong liên kết là gì, bulong liên kết giá rẻ Hà Nội, bán bulong liên kết tại Vĩnh Ngọc Đông Anh, bán bulong liên kết tại Cầu Giấy

0
    0
    GIỎ HÀNG
    Giỏ hàng trốngTrở lại cửa hàng