Cấp bền của bulong là gì? Các hệ thống cấp bền bulong phổ biến
1. Khái niệm Cấp bền của bulong
Cấp bền của bulong là gì? Đó là thông số kỹ thuật thể hiện khả năng chịu tải của bulong khi làm việc trong các điều kiện chịu kéo, nén, cắt, xoắn. Đây là yếu tố quan trọng nhất khi lựa chọn bulong cho công trình, vì nó quyết định độ bền và an toàn của liên kết.
Mỗi cấp bền được quy định bằng hai con số (ví dụ: 4.6, 5.6, 8.8, 10.9, 12.9):
-
Số thứ nhất: Chỉ ra giới hạn bền kéo tối thiểu (tensile strength) tính bằng MPa, bằng số đó nhân với 100.
-
Số sau dấu chấm: Biểu thị tỷ lệ giới hạn chảy (yield strength) so với giới hạn bền kéo.
👉 Ví dụ:
-
Bulong 8.8: Giới hạn bền kéo ≥ 800 MPa, giới hạn chảy = 0.8 × 800 = 640 MPa.
-
Bulong 10.9: Giới hạn bền kéo ≥ 1000 MPa, giới hạn chảy = 0.9 × 1000 = 900 MPa.
Nhờ thông số này, kỹ sư có thể xác định bulong phù hợp cho tải trọng công trình, tránh tình trạng “dùng quá dư thừa” (lãng phí) hoặc “không đủ cấp bền” (gây mất an toàn).

2. Hệ thống Cấp bền của bulong phổ biến
Hiện nay có nhiều hệ thống phân loại cấp bền bulong theo tiêu chuẩn khác nhau. Trong đó phổ biến nhất là ISO/TCVN, ASTM/SAE, JIS.
2.1. Cấp bền của bulong theo tiêu chuẩn ISO 898-1 (quốc tế & TCVN – Việt Nam)
ISO 898-1 là tiêu chuẩn quốc tế, được nhiều quốc gia áp dụng, trong đó có Việt Nam (TCVN quy đổi từ ISO).
Các cấp bền thông dụng:
-
4.6 – 4.8: Bulong thường, chịu lực thấp, dùng cho kết cấu nhẹ, không chịu tải trọng lớn.
-
5.6 – 5.8: Chịu lực trung bình, ứng dụng trong cơ khí dân dụng, hệ thống treo, cố định tạm.
-
8.8: Bulong cường độ cao, phổ biến trong xây dựng, kết cấu thép, cầu đường.
-
10.9: Bulong siêu bền, dùng cho các công trình trọng tải lớn, máy móc công nghiệp, ô tô.
-
12.9: Cấp bền cao nhất, thường dùng cho công nghiệp nặng, thiết bị chịu tải trọng cực lớn, môi trường làm việc khắc nghiệt.

>>>Xem thêm: Bulong Hoá chất – Nhộng hoá chất
2.2. Cấp bền của bulong theo tiêu chuẩn ASTM/SAE (Mỹ)
Ở Mỹ, bulong không dùng ký hiệu dạng 8.8 mà dùng grade:
-
Grade 2: Thép carbon thường, tương đương cấp bền thấp (khoảng 4.6 ISO).
-
Grade 5: Bulong cường độ trung bình, gần tương đương 8.8 ISO.
-
Grade 8: Bulong cường độ cao, tương đương 10.9 ISO, dùng trong công nghiệp nặng, ô tô.
2.3. Cấp bền bulong theo tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản)
Bulong Nhật Bản (JIS) sử dụng ký hiệu gần giống ISO, phổ biến các cấp: 8.8, 10.9, 12.9.
-
Ưu điểm: chất lượng đồng đều, sai số thấp, được ứng dụng nhiều trong ngành ô tô, điện tử và cơ khí chính xác.
>>>Xem thêm : Bulong nở 3 cánh
3. Ứng dụng thực tế theo từng cấp bền của bulong
3.1. Bulong cấp bền 4.6 – 4.8
Đây là nhóm bulong có cấp bền thấp, thường làm từ thép carbon thường, chưa qua xử lý nhiệt phức tạp.
-
Ứng dụng:
-
Các liên kết nhẹ trong xây dựng dân dụng (khung mái nhỏ, giàn giáo, nhà tạm).
-
Nội thất, gia dụng: bàn ghế, kệ sắt, tủ công nghiệp, thang kệ kho hàng nhẹ.
-
Hệ thống trần thạch cao, hệ treo ống nước, ống điện nhẹ.
-
Lắp đặt thiết bị không yêu cầu chịu lực cao.
-
-
Ví dụ thực tế: Dùng bulong M8 × 60 cấp bền 4.6 để cố định khung cửa sắt hoặc giá treo đèn trong nhà.
3.2. Bulong cấp bền 5.6 – 5.8
Nhóm này có độ bền trung bình, chịu tải trọng khá hơn nhóm 4.6, thường dùng trong công trình vừa và nhẹ.
-
Ứng dụng:
-
Lắp đặt hệ thống cơ điện (M&E) với các đường ống kích thước vừa.
-
Liên kết khung thép nhỏ trong nhà xưởng hoặc nhà thép tiền chế.
-
Sử dụng trong ngành lắp ráp thiết bị điện, máy móc dân dụng.
-
Dùng cho các mối ghép tạm thời, dễ tháo lắp.
-
-
Ví dụ thực tế: Bulong M12 × 80 cấp bền 5.6 dùng để cố định khung thép giằng mái nhà xưởng quy mô nhỏ.
3.3. Bulong cấp bền 8.8
Đây là loại bulong cường độ cao được sử dụng phổ biến nhất trong xây dựng và cơ khí. Sản phẩm được sản xuất từ thép hợp kim, xử lý nhiệt để tăng độ bền.
-
Ứng dụng:
-
Kết cấu thép trong xây dựng nhà cao tầng, cầu đường, cầu vượt.
-
Lắp đặt nhà xưởng, giàn mái, khung thép chịu tải lớn.
-
Ngành cơ khí: lắp ráp máy công nghiệp vừa và lớn.
-
Dùng nhiều trong các liên kết yêu cầu độ siết chặt cao, ít giãn nở.
-
-
Ví dụ thực tế: Bulong 8.8 M20 × 150 dùng trong liên kết bản mã cột thép nhà xưởng.
3.4. Bulong cấp bền 10.9
Cấp bền này cao hơn 8.8, thường sử dụng cho những liên kết chịu tải trọng lớn, rung động mạnh, va đập liên tục.
-
Ứng dụng:
-
Lắp ráp máy công nghiệp nặng (máy nghiền đá, máy cán thép, máy khai khoáng).
-
Công nghiệp ô tô, xe tải, xe cơ giới: dùng trong động cơ, khung gầm.
-
Kết cấu thép cầu, hạ tầng giao thông có tải trọng cao.
-
Liên kết bulong cường độ cao trong công trình trọng điểm (cầu dây văng, cảng biển).
-
-
Ví dụ thực tế: Bulong 10.9 M24 × 200 dùng để liên kết dầm cầu thép với bản neo.

>>>Xem thêm : Mũi khoan bê tông
3.5. Bulong cấp bền 12.9
Đây là loại bulong có cường độ cao nhất, được sản xuất từ thép hợp kim chất lượng cao, xử lý nhiệt sâu.
-
Ứng dụng:
-
Công nghiệp nặng: dầu khí, khai thác khoáng sản, năng lượng gió, thủy điện.
-
Liên kết chịu tải trọng cực lớn, môi trường khắc nghiệt (ngoài khơi, môi trường ăn mòn).
-
Ngành chế tạo máy: động cơ tua-bin, động cơ phản lực, hệ thống thủy lực, máy ép công suất cao.
-
Lĩnh vực hàng hải, quân sự, công nghiệp đặc biệt.
-
-
Ví dụ thực tế: Bulong 12.9 M30 × 250 dùng trong tua-bin gió hoặc liên kết khung giàn khoan dầu khí.
4. Kinh nghiệm lựa chọn cấp bền của bulong
-
Dựa vào tải trọng thiết kế: Xem bản vẽ kỹ thuật để chọn đúng cấp bền.
-
Chú ý môi trường sử dụng: Ngoài trời, môi trường ăn mòn nên chọn bulong cấp bền cao và có mạ kẽm, inox hoặc phủ chống gỉ.
-
Đồng bộ tiêu chuẩn: Nên chọn bulong – đai ốc – long đen cùng tiêu chuẩn (ISO, ASTM, JIS) để tránh sai lệch.
-
Chọn nhà cung cấp uy tín: Ví dụ như Bulong AMS, luôn cung cấp sản phẩm đạt chuẩn, đầy đủ chứng chỉ CO/CQ.
5. Kết luận
Cấp bền bulong là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn và độ bền của công trình. Mỗi tiêu chuẩn (ISO, ASTM, JIS) đều có hệ thống phân loại riêng nhưng đều hướng đến mục tiêu chung là xác định khả năng chịu lực của bulong. Hiểu đúng và chọn đúng cấp bền sẽ giúp tiết kiệm chi phí, đồng thời nâng cao độ an toàn cho mọi công trình từ dân dụng đến công nghiệp nặng.
6. FAQ – Câu hỏi thường gặp về cấp bền bulong
🔹️ Cấp bền của bulong được tính như thế nào?
Cấp bền bulong được tính dựa trên giới hạn bền kéo (tensile strength) và giới hạn chảy (yield strength).
-
Số đầu tiên × 100 = giới hạn bền kéo (MPa).
-
Số sau dấu chấm × số đầu tiên = tỷ lệ giới hạn chảy.
👉 Ví dụ: Bulong 8.8 có giới hạn bền kéo 800 MPa, giới hạn chảy 640 MPa.
🔹️ Bulong cấp bền 8.8 và 10.9 khác nhau như thế nào?
-
Bulong 8.8: Giới hạn bền 800 MPa, giới hạn chảy 640 MPa, phổ biến trong xây dựng và cơ khí.
-
Bulong 10.9: Giới hạn bền 1000 MPa, giới hạn chảy 900 MPa, chịu lực tốt hơn, dùng trong cầu đường, ô tô, máy công nghiệp nặng.
👉 Nghĩa là 10.9 khỏe hơn 8.8, nhưng giá thành cũng cao hơn.
🔹️ Có thể dùng bulong cấp bền cao ngoài trời không?
Có, nhưng cần mạ kẽm nhúng nóng hoặc dùng bulong inox cường độ cao để chống gỉ. Nếu chỉ dùng bulong thép không mạ thì dễ bị ăn mòn khi tiếp xúc với mưa nắng.
🔹️Bulong 4.6 có dùng được cho nhà xưởng không?
Không khuyến nghị. Bulong cấp bền 4.6 chỉ phù hợp cho kết cấu nhẹ, hệ treo đơn giản. Nhà xưởng, khung thép nên dùng bulong từ 8.8 trở lên để đảm bảo an toàn.
🔹️ Làm sao để nhận biết bulong thuộc cấp bền nào?
-
Trên đầu bulong thường có khắc số thể hiện cấp bền (ví dụ: 8.8, 10.9, 12.9).
-
Nếu không có ký hiệu, cần kiểm tra chứng chỉ CO/CQ hoặc đo thử cơ tính trong phòng thí nghiệm.
🔹️ Bulong cấp bền cao có chống gỉ không?
Không phải tất cả bulong cấp bền cao đều chống gỉ. Khả năng chống gỉ phụ thuộc vào lớp phủ bề mặt:
-
Mạ kẽm điện phân: chống gỉ vừa phải, dùng trong nhà.
-
Mạ kẽm nhúng nóng: chống gỉ tốt, dùng ngoài trời.
-
Inox 304/316: chống gỉ tuyệt đối, phù hợp môi trường biển, hóa chất.
🔹️ Nên chọn bulong cấp bền nào cho công trình dân dụng?
-
Công trình nhỏ: có thể dùng bulong cấp bền 5.6 hoặc 8.8.
-
Nhà xưởng, khung thép: nên dùng 8.8 trở lên.
-
Công trình cầu đường, tải trọng lớn: chọn 10.9 hoặc 12.9.
7. Mua BuLong ở Đâu Uy Tín?
Công ty AMS chúng tôi chuyên cung cấp các loại bulong liên kết, bulong hoá chất, bulong nở 3 cánh, thanh ren, ốc vít, đất sét chống cháy, mũi khoan bê tông, súng bơm keo, hoá chất cấy thép chính hãng,… đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, phù hợp với các tiêu chuẩn kỹ thuật trong xây dựng và công nghiệp. Với đội ngũ kỹ thuật dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp cấy thép hiệu quả – bền vững – an toàn cho mọi công trình.
Ngoài ra chúng tôi nhận Thi công khoan cấy bu lông chuyên nghiệp cho công trình dân dụng và công nghiệp:
Kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, đào tạo bài bản
Vật tư đạt chuẩn – keo có CO/CQ rõ ràng
Báo giá nhanh – khảo sát miễn phí
Hỗ trợ 24/7 cho dự án gấp, tiến độ khắt khe
Thông tin liên hệ:
- Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Xây Dựng và Thương Mại AMS
Địa chỉ: Số 89 Đê Ngọc Giang, Thôn Ngọc Giang, Xã Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội
Hotline/Zalo: 0869.78.46.48
Trang web: ams-company.vn
AMS – Đồng hành cùng công trình bền vững của bạn!
Tag: cấp bền bulong, bulong 4.6 5.6 8.8 10.9 12.9, hệ thống cấp bền bulong, bulong cường độ cao, phân loại bulong theo cấp bền, bulong trong xây dựng, bulong cơ khí, tiêu chuẩn ISO 898-1 bulong, bulong grade ASTM, bulong JIS Nhật Bản